Lũ lụt là gì? Các công bố nghiên cứu khoa học liên quan
Lũ lụt là hiện tượng nước từ sông, mưa lớn hoặc biển tràn ra ngoài giới hạn bình thường gây ngập úng đất liền và ảnh hưởng nghiêm trọng đến con người Lũ có thể xảy ra do tự nhiên hoặc hoạt động con người, phân loại theo nguồn gốc như lũ sông, lũ quét, lũ đô thị và lũ ven biển với cơ chế vượt quá khả năng thoát nước
Định nghĩa lũ lụt
Lũ lụt là hiện tượng nước vượt quá giới hạn bình thường của sông, hồ, biển hoặc hệ thống thoát nước, tràn vào các khu vực thấp gây ngập úng tạm thời hoặc kéo dài. Lũ có thể hình thành tự nhiên do mưa lớn, triều cường, băng tuyết tan, hoặc từ các yếu tố nhân tạo như vỡ đập và hệ thống thoát nước kém hiệu quả.
Lũ lụt là một trong những hình thái thiên tai phổ biến nhất trên toàn cầu, tác động sâu rộng đến sinh kế, cơ sở hạ tầng và an ninh lương thực. Theo dữ liệu từ Tổ chức Khí tượng Thế giới (WMO), hơn 40% các thiên tai xảy ra hằng năm là do lũ, trong đó châu Á là khu vực bị ảnh hưởng nặng nề nhất. Xem thêm tại: WMO – Floods
Phân loại lũ lụt
Lũ lụt được phân loại dựa trên nguồn gốc hình thành, đặc điểm thủy văn và phạm vi tác động. Việc phân loại giúp dễ dàng xác định chiến lược phòng chống và ứng phó phù hợp.
Các loại lũ lụt chính:
- Lũ sông: hình thành khi lượng mưa lớn làm nước sông dâng cao, tràn bờ hoặc vỡ đê
- Lũ quét: dòng nước đột ngột, mạnh, thường xảy ra ở vùng đồi núi dốc, mang theo bùn đất và đá
- Lũ đô thị: ngập úng trong thành phố do hệ thống thoát nước quá tải hoặc bị tắc nghẽn
- Lũ ven biển: do thủy triều dâng cao kết hợp bão, đẩy nước biển xâm nhập sâu vào đất liền
Bảng so sánh một số loại lũ:
Loại lũ | Khu vực phổ biến | Thời gian diễn ra | Tác động chính |
---|---|---|---|
Lũ sông | Vùng đồng bằng ven sông | Chậm, kéo dài | Ngập sâu, phá hủy mùa màng |
Lũ quét | Vùng núi dốc | Rất nhanh | Chôn vùi nhà cửa, gây tử vong |
Lũ đô thị | Thành phố lớn | Trong vài giờ | Tắc nghẽn giao thông, thiệt hại tài sản |
Lũ ven biển | Vùng duyên hải | Kèm theo bão | Xâm nhập mặn, xói mòn bờ biển |
Các nguyên nhân chính
Nguyên nhân gây lũ lụt rất đa dạng, có thể là tự nhiên hoặc do hoạt động của con người. Mưa lớn kéo dài là nguyên nhân phổ biến nhất, đặc biệt ở các vùng có địa hình thấp, đất kém thấm hoặc nơi hệ thống thoát nước không đủ năng lực. Lượng mưa vượt ngưỡng hấp thụ gây hiện tượng dòng chảy bề mặt tích tụ nhanh chóng, tạo nên lũ.
Ngoài ra, các nguyên nhân khác bao gồm:
- Tan băng hoặc tuyết nhanh khi thời tiết đột ngột ấm lên
- Vỡ đập, hồ chứa do sự cố kỹ thuật hoặc mưa cực đoan
- Thủy triều cao bất thường kết hợp với bão mạnh
- Phát triển đô thị không quy hoạch khiến đất không còn khả năng thẩm thấu
- Chặt phá rừng, giảm lớp phủ thực vật làm giảm khả năng giữ nước của đất
Sự biến đổi khí hậu toàn cầu cũng đang làm tăng tần suất và cường độ mưa lớn, tạo điều kiện cho lũ xuất hiện thường xuyên và nghiêm trọng hơn ở các vùng vốn từng ít bị ảnh hưởng.
Cơ chế hình thành
Cơ chế hình thành lũ liên quan đến cân bằng giữa lượng nước vào và lượng nước thoát hoặc thấm được. Khi lượng nước từ mưa, tuyết tan hoặc triều cường vào hệ thống sông – cống vượt quá khả năng thoát nước hoặc thấm hút của đất, nước sẽ dâng cao và gây ngập.
Công thức điều kiện gây lũ đơn giản: Trong đó: là tổng lượng nước đầu vào; là tổng lượng nước thoát được qua cống, sông, đê; còn là năng lực hấp thụ của đất. Khi bất đẳng thức này xảy ra, lũ sẽ hình thành.
Các khu vực có thảm phủ kém (ít rừng, đất bị nén chặt hoặc phủ bê tông) có gần bằng 0, dẫn đến nguy cơ lũ rất cao chỉ sau vài giờ mưa lớn. Do đó, giải pháp tăng thấm nước cho đất đô thị đang được chú trọng trong quy hoạch thông minh hiện đại.
Tác động của lũ lụt
Lũ lụt để lại hậu quả sâu rộng và đa chiều đối với con người, môi trường và kinh tế. Tác động đầu tiên và dễ nhận thấy nhất là thiệt hại về người, nhà ở và tài sản. Nhiều khu vực có thể bị cô lập hoàn toàn trong nhiều ngày, gây gián đoạn cứu trợ và đe dọa tính mạng cư dân.
Tác động kinh tế bao gồm mất mùa, phá hủy công trình giao thông, gián đoạn sản xuất và tiêu dùng. Hệ thống cung ứng hàng hóa, lương thực và nhiên liệu bị tê liệt dẫn đến lạm phát cục bộ và khủng hoảng xã hội. Chi phí khắc phục hậu quả thường rất lớn, kéo dài nhiều năm.
Về môi trường, lũ gây xói mòn đất, làm trôi màu mỡ đất canh tác, ô nhiễm nguồn nước do cuốn theo hóa chất, rác thải và mầm bệnh. Đối với các hệ sinh thái ven sông, lũ lớn có thể phá vỡ chuỗi thức ăn và đẩy nhiều loài sinh vật vào nguy cơ tuyệt chủng.
Dự báo và cảnh báo
Việc dự báo và cảnh báo lũ lụt hiện nay dựa trên kết hợp giữa mô hình toán học thủy văn và dữ liệu thực tế từ trạm đo mưa, trạm thủy văn và vệ tinh. Công nghệ radar mưa và dữ liệu viễn thám giúp xác định vùng nguy cơ cao và đưa ra cảnh báo sớm cho người dân.
Các yếu tố chính trong hệ thống cảnh báo sớm:
- Dữ liệu khí tượng: lượng mưa, mây đối lưu, độ ẩm tầng thấp
- Dữ liệu thủy văn: mực nước sông, lưu lượng dòng chảy
- Dữ liệu viễn thám: ảnh vệ tinh MODIS, Sentinel-1
- Công cụ truyền tin: SMS cảnh báo, ứng dụng điện thoại, loa phường, phát thanh khẩn cấp
Một số quốc gia phát triển sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để cải thiện độ chính xác và tốc độ xử lý cảnh báo. Tổ chức NASA cũng cung cấp nền tảng dữ liệu mưa toàn cầu phục vụ cảnh báo lũ tại: NASA GPM – Flood Applications
Biện pháp phòng ngừa và thích ứng
Phòng chống lũ cần triển khai đồng thời các giải pháp kỹ thuật, quản lý và cộng đồng. Giải pháp công trình gồm xây dựng hệ thống đê, hồ chứa điều tiết lũ, cống thoát nước, đập thủy lợi. Đây là những biện pháp chủ động kiểm soát dòng chảy và mực nước trong lưu vực.
Ngoài ra còn có các biện pháp phi công trình:
- Quy hoạch đô thị chống ngập, hạn chế xây dựng ở vùng trũng
- Phục hồi và bảo vệ rừng đầu nguồn, thảm thực vật tự nhiên
- Thiết lập bản đồ nguy cơ lũ lụt và xây dựng kế hoạch sơ tán
- Giáo dục cộng đồng về ứng phó với thiên tai
Đô thị hiện đại đang ứng dụng thiết kế “thành phố bọt biển” (sponge cities) – tăng bề mặt thấm nước bằng cách sử dụng công viên, ao hồ sinh học, mái nhà xanh. Mô hình này giúp hấp thụ lượng mưa lớn thay vì để chúng chảy tràn trên mặt đất.
Ứng phó và phục hồi sau lũ
Khi lũ xảy ra, các hoạt động ứng phó cần được triển khai nhanh chóng và đồng bộ. Ưu tiên cứu hộ, sơ tán cư dân vùng ngập, thiết lập nơi trú ẩn, cung cấp nước sạch, thực phẩm và dịch vụ y tế khẩn cấp. Công tác hậu cần và truyền thông cần được duy trì ổn định.
Sau khi lũ rút, nhiệm vụ chính là khôi phục lại điều kiện sống bình thường. Bao gồm:
- Vệ sinh môi trường, thu gom xác động vật và rác thải
- Khử trùng nguồn nước, sửa chữa hệ thống cấp thoát nước
- Hỗ trợ nông dân khôi phục mùa vụ
- Cung cấp tín dụng phục hồi kinh tế và tái định cư
Tổ chức FAO hiện cung cấp các gói hỗ trợ sau lũ cho nông dân nhỏ lẻ, giúp khởi động lại sản xuất nông nghiệp nhanh chóng. Tham khảo: FAO – Flood Emergencies
Biến đổi khí hậu và lũ lụt
Biến đổi khí hậu làm tăng nguy cơ và cường độ lũ lụt thông qua hai cơ chế chính: (1) tăng mưa cực đoan do khí quyển ấm lên chứa nhiều hơi nước hơn, (2) nước biển dâng đẩy sâu vào đất liền trong các đợt triều cường hoặc bão mạnh. Các vùng duyên hải và hạ lưu sông lớn đặc biệt dễ tổn thương.
Theo Báo cáo Đánh giá lần thứ 6 của IPCC (2021), khả năng xảy ra các đợt lũ nghiêm trọng đã tăng gấp đôi so với thế kỷ trước. Một số vùng như Nam Á, Đông Nam Á, Tây Phi và các đảo quốc Thái Bình Dương sẽ chịu thiệt hại nặng nhất do kết hợp giữa khí hậu và nghèo đói.
Chiến lược dài hạn bao gồm thích ứng linh hoạt, tăng khả năng chống chịu của cơ sở hạ tầng, và chuyển đổi mô hình sinh kế bền vững với điều kiện khí hậu mới. Xem chi tiết: IPCC AR6 – Adaptation and Vulnerability
Tổng kết
Lũ lụt là hiện tượng tự nhiên có sức tàn phá lớn và ngày càng khó lường trong bối cảnh biến đổi khí hậu. Việc hiểu đúng về cơ chế, tác động, phương pháp dự báo, và cách phòng ngừa là nền tảng quan trọng giúp các cá nhân và cộng đồng giảm thiểu thiệt hại và nâng cao khả năng ứng phó.
Đầu tư vào hạ tầng bền vững, tăng cường hệ thống cảnh báo và giáo dục cộng đồng chính là những giải pháp then chốt để thích nghi với “kỷ nguyên cực đoan thời tiết” đang hiện hữu trên toàn cầu.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề lũ lụt:
Một bằng chứng gián tiếp được trình bày về khả năng chế tạo các dây lượng tử Si tự do mà không cần sử dụng kỹ thuật lắng đọng epitaxial hoặc quang khắc. Phương pháp mới này sử dụng các bước hòa tan hóa học và điện hóa để tạo ra mạng lưới các dây riêng biệt từ các tấm wafer số lượng lớn. Các lớp Si xốp có độ xốp cao thể hiện sự phát quang màu đỏ có thể nhìn thấy ở nhiệt độ phòng, có thể quan sát bằ...
... hiện toàn bộ- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10